Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " competitive"

adjective
fiercely competitive
/ˈfɪərsli kəmˈpetətɪv/

thi đấu máu lửa

noun phrase
high-quality competitive spirit
/haɪ ˈkwɒləti kəmˈpetətɪv ˈspɪrɪt/

tinh thần thi đấu chất lượng

noun
provincial competitiveness
/prəˈvɪnʃəl kəmˈpetətɪvnəs/

năng lực cạnh tranh cấp tỉnh

noun
Provincial Competitiveness Index
/prəˈvɪnʃəl kəmˈpetətɪvnəs ˈɪndeks/

năng lực cạnh tranh cấp tỉnh

noun
Resilient competitive spirit
/rɪˈzɪliənt kəmˈpetətɪv ˈspɪrɪt/

tinh thần thi đấu vững vàng

verb phrase
enhance competitiveness
/ɪnˈhæns kəmˈpetɪtɪvnəs/

tăng cường khả năng cạnh tranh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY