Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " community"

noun
world community
/wɜːld kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng thế giới

noun
Imagined community
/ɪˈmædʒɪnd kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng tưởng tượng

noun
Gen Z community
/ˌdʒɛn ˈziː kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng Gen Z

noun
remote community
/rɪˈmoʊt kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng vùng sâu vùng xa

noun
soccer community
/ˈsɑːkər kəˈmjuːnəti/

cộng đồng bóng đá

noun
football community
/ˈfʊtbɔːl kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng bóng đá

verb phrase
support the local community
/səˈpɔːrt ðə ˈloʊkl̩ kəˈmjuːnɪti/

ủng hộ cộng đồng địa phương

verb
be involved in the community
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/

tham gia vào cộng đồng

verb
be attached to the local community
/biː əˈtætʃt tuː ðə ˈloʊkəl kəˈmjuːnɪti/

gắn bó với cộng đồng địa phương

noun
online business community
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɪznɪs kəˈmjuːnɪti/

giới kinh doanh online

prepositional phrase
in the community
/ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/

trong cộng đồng

noun
Vietnamese online community
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɒnlaɪn kəˈmjuːnəti/

cộng đồng mạng Việt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY