Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " college"

noun
Moscow Military Music College
/ˈmɒskaʊ ˈmɪlɪtəri ˈmjuːzɪk ˈkɒlɪdʒ/

Học viện Quân nhạc Moskva

noun
teacher education college
/ˈtiːtʃər ɛdʒuˈkeɪʃən ˈkɒlɪdʒ/

Trường đào tạo giáo viên

noun
part-time college
/pɑrt taɪm ˈkɒlɪdʒ/

trường cao đẳng bán thời gian

noun
technology college
/tɛkˈnɑːlədʒi ˈkɒlɪdʒ/

trường cao đẳng công nghệ

noun
pharmacy college
/ˈfɑːrməsi ˈkɒlədʒ/

trường cao đẳng dược

noun
career college
/ˈkɛrɪər ˈkɒlɪdʒ/

trường cao đẳng nghề

verb
completed college
/kəmˈpliːtɪd ˈkɒlɪdʒ/

đã hoàn thành việc học đại học

noun
junior college degree
/ˈdʒuː.njər kəˈlɪdʒ dɪˈɡriː/

bằng cao đẳng

noun
junior college
/ˈdʒuː.njər ˈkɑː.lɪdʒ/

Cao đẳng

noun
medical college
/ˈmɛdɪkəl ˈkɒlɪdʒ/

trường đại học y

noun
state college
/steɪt ˈkɒl.ɪdʒ/

trường cao đẳng bang

noun
national college
/ˈnæʃ.ən.əl ˈkɒl.ɪdʒ/

trường cao đẳng quốc gia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY