Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " collection"

noun
Resort wear collection
/rɪˈzɔːrt wer kəˈlekʃən/

Bộ sưu tập thời trang đi nghỉ mát

noun
Swimwear collection
/ˈswɪmˌwɛər kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập đồ bơi

noun
target collection
/ˈtɑːrɡɪt kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập mục tiêu

noun
music collection
/ˈmjuːzɪk kəˈlekʃən/

bộ sưu tập nhạc

noun
tax collection agency
/ˈtæks kəˈlɛkʃən ˈeɪdʒənsi/

cơ quan thu thuế

noun
Slaughterhouse fee collection
/ˈslɔːtərhaʊs fiː kəˈlɛkʃən/

Thu tiền tại lò mổ

noun
sunblock collection
/ˈsʌnˌblɒk kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập kem chống nắng

noun
winter collection
/ˈwɪntər kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập mùa đông

noun
autumn collection
/ˈɔːtəm kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập thu

noun
spring collection
/ˈsprɪŋ kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập xuân

noun
seasonal collection
/ˈsiːzənəl kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập theo mùa

noun
oil painting collection
/ɔɪl ˈpeɪntɪŋ kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập tranh sơn dầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY