Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " collaborator"

noun
Eco-friendly collaborator
/ˌiːkoʊ ˈfrendli kəˈlæbəreɪtər/

Người cộng tác thân thiện với môi trường

noun
Dependable collaborator
/dɪˈpɛndəbəl kəˈlæbəreɪtər/

Người cộng tác đáng tin cậy

noun
important collaborator
/ɪmˈpɔːrtənt kəˈlæbəreɪtər/

cộng tác viên quan trọng

noun
global collaborator
/ˈɡloʊbəl kəˈlæbərəˌtɔːr/

người cộng tác toàn cầu

noun
new collaborator
/njuː kəˈlæbəreɪtə/

cộng tác viên mới

noun
hiring collaborator
/ˈhaɪərɪŋ kəˈlæbəˌreɪtər/

người cộng tác thuê

noun
foreign collaborator
/ˈfɔrɪn kəˈlæbərˌeɪtər/

cộng tác viên nước ngoài

noun
recruitment collaborator
/rɪˈkruːtmənt kəˈlæbəreɪtə/

Người hợp tác trong quá trình tuyển dụng

noun
translator collaborator
/trænsˈleɪtə kəˈlæbəˌreɪtər/

người dịch và cộng tác viên

noun
business collaborator
/ˈbɪz.nɪs kəˈlæb.ə.reɪ.tər/

Người hợp tác kinh doanh

noun
sales collaborator
/seɪlz kəˈlæbəˌreɪtə/

Người cộng tác trong lĩnh vực bán hàng

noun
translator collaborator
/trænsˈleɪtər kəˈlæbəˌreɪtər/

cộng tác viên dịch thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY