Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " coach"

noun
Strength coach
/strɛŋθ koʊtʃ/

Huấn luyện viên thể lực

noun
hockey coach
/ˈhɒki koʊtʃ/

Huấn luyện viên khúc côn cầu

noun
Garmin Triathlon Coach
/ˈɡɑːrmɪn traɪˈæθlɒn koʊtʃ/

Huấn luyện viên ba môn phối hợp Garmin

noun
international coach
/ˌɪntərˈnæʃənəl koʊtʃ/

huấn luyện viên quốc tế

noun
foreign coach
/ˈfɔːrən koʊtʃ/

huấn luyện viên nước ngoài

noun
Korean coach
/koʊriːən koʊtʃ/

nhà cầm quân người Hàn Quốc

phrase
The coach has to bring a doctor
/ðə koʊtʃ hæz tə brɪŋ ə ˈdɑktər/

HLV phải mang theo bác sĩ

noun
9X coach
unknown

Huấn luyện viên 9X

noun
modeling coach
/ˈmɑːdəlɪŋ koʊtʃ/

huấn luyện viên người mẫu

noun
national team coach
/koʊtʃ/

HLV đội tuyển

noun
change of coach
/tʃeɪndʒ ɒv koʊtʃ/

sự thay đổi huấn luyện viên

noun
Rap Viet coach
/koʊtʃ/

Huấn luyện viên Rap Việt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY