Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " climate"

noun
global climate
/ˈɡloʊbəl ˈklaɪmət/

khí hậu toàn cầu

noun
Organizational climate
/ˌɔːrɡənəˈzeɪʃənəl ˈklaɪmət/

Bầu không khí tổ chức

noun
legal climate
/ˈliːɡəl ˈklaɪmət/

bối cảnh pháp lý

noun
corporate climate
/ˈkɔːrpərət ˈklaɪmət/

bầu không khí doanh nghiệp

noun
positive climate
/ˈpɒzətɪv ˈklaɪmət/

bầu không khí tích cực

noun
office climate
/ˈɔːfɪs ˈklaɪmət/

bầu không khí văn phòng

noun
classroom climate
/ˈklæsruːm ˈklaɪmət/

bầu không khí lớp học

noun
intellectual climate
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈklaɪmət/

bầu không khí trí tuệ

noun
Campus climate
/ˈkæmpəs ˈklaɪmət/

Bầu không khí trường học

noun
local climate
/ˈloʊkəl ˈklaɪmət/

khí hậu địa phương

noun
Investment climate
/ɪnˈvɛstmənt ˈklaɪmət/

Môi trường đầu tư

noun
European climate
/ˌjʊərəˈpiːən ˈklaɪmət/

khí hậu châu Âu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY