Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cleaner"

noun
sausage cleaner
/ˈsɔːsɪdʒ ˈkliːnər/

dụng cụ làm sạch xúc xích

noun
Robot vacuum cleaner
/ˈroʊbɒt ˈvækyuːm ˈkliːnər/

Robot hút bụi

noun
house cleaner
/ˈhaʊsˌkliːnər/

người dọn dẹp nhà

noun
interdental cleaner
/ˌɪntərˈdɛntəl ˈkliːnər/

Chổi dùng để làm sạch kẽ răng hoặc các khe hở nhỏ trong khoang miệng

noun
air cleaner
/ɛr ˈkliːnər/

máy lọc không khí

noun
flue cleaner
/fluː ˈkliː.nər/

chất tẩy ống khói

noun
glass cleaner
/ɡlæs ˈkliːnər/

chất tẩy rửa kính

noun
high-pressure cleaner
/haɪ ˈprɛʃər ˈkliːnər/

máy rửa áp lực cao

noun
vegetable cleaner
/ˈvɛdʒtəbl ˈkliːnər/

chất tẩy rau củ

noun
surface cleaner
/ˈsɜːrfɪs ˈkliːnər/

chất tẩy bề mặt

noun
chimney cleaner
/ˈtʃɪmni ˈkliːnər/

người làm sạch ống khói

noun
chimney cleaner
/ˈtʃɪmni ˈkliːnər/

người dọn ống khói

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY