Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " claw"

noun
crab claw clip
/kræb klɔː klɪp/

kẹp càng cua

noun
chicken claw mushroom
/ˈtʃɪk.ɪn klɔː mʌʃˈruːm/

Nấm chân gà

noun
chicken claws
/ˈtʃɪk.ɪn klɔːz/

Móng gà

noun
grilled chicken claws
/ɡrɪld ˈtʃɪkɪn klɔːz/

đôi chân gà nướng

noun
claw hammer
/klɔː ˈhæmər/

búa claw

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

28/12/2025

square-patterned

/ˈskwɛr ˈpætərnd/

có họa tiết hình vuông

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY