noun
unemployment claim
Đơn xin trợ cấp thất nghiệp
noun
unemployment insurance claim inquiry
/ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊərəns kleɪm ɪnˈkwaɪəri/ tra cứu bảo hiểm thất nghiệp
noun
liability claim
Yêu cầu bồi thường trách nhiệm pháp lý
noun
damage claim
yêu cầu bồi thường thiệt hại
verb
file a claim
nộp đơn yêu cầu bồi thường
noun
failure compensation claim
/ˈfeɪljər ˌkɑːmpənˈseɪʃən kleɪm/ đòi bồi thường thất bại