Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " citizenship"

noun
double citizenship
/ˈdʌbl ˈsɪtɪzənʃɪp/

song tịch

noun
multiple citizenship
/ˈmʌltɪpl ˈsɪtɪzənʃɪp/

đa quốc tịch

noun
world citizenship
/wɜrld ˈsɪtɪzənʃɪp/

quyền công dân toàn cầu

noun
u.s. citizenship
/juː.ɛs. ˈsɪtɪzənʃɪp/

quyền công dân Hoa Kỳ

noun
us citizenship
/ˈjuː.ɛs ˈsɪtɪzənʃɪp/

quyền công dân Mỹ

noun
global citizenship
/ˈɡloʊbəl ˈsɪtɪzənʃɪp/

quốc tịch toàn cầu

noun
American citizenship
/əˈmɛrɪkən ˈsɪtɪzənʃɪp/

Quyền công dân Mỹ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY