Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " citizen"

noun
South Korean citizen
/ˌsaʊθ kəˈriːən ˈsɪtɪzən/

công dân Hàn Quốc

noun
vigilant citizen
/ˈvɪdʒɪlənt ˈsɪtɪzən/

người dân cảnh giác

noun
basic rights of citizens
/ˌbeɪsɪk raɪts ʌv ˈsɪtɪzənz/

quyền cơ bản của công dân

noun
Chip-based citizen ID card
/tʃɪp beɪst ˈsɪtɪzən aɪ diː kɑːrd/

CCCD gắn Chip

noun
British citizen
/ˈbrɪtɪʃ ˈsɪtɪzən/

công dân Anh

noun
reputable citizen
/ˈrɛpjətəbəl ˈsɪtɪzən/

người dân uy tín

noun
double citizenship
/ˈdʌbl ˈsɪtɪzənʃɪp/

song tịch

noun
multiple citizenship
/ˈmʌltɪpl ˈsɪtɪzənʃɪp/

đa quốc tịch

noun
cyberspace citizen
/ˈsaɪbərˌspeɪs ˈsɪtɪzən/

cơ dân mạng

noun
cyber citizen
/ˈsaɪbər ˈsɪtɪzən/

công dân mạng

noun
citizen watch
/ˈsɪtɪzən wɒtʃ/

đồng hồ Citizen

noun phrase
outraged citizens
/ˈaʊtˌreɪdʒd ˈsɪtɪzənz/

người dân bức xúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY