Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " citizen"

noun
reputable citizen
/ˈrɛpjətəbəl ˈsɪtɪzən/

người dân uy tín

noun
double citizenship
/ˈdʌbl ˈsɪtɪzənʃɪp/

song tịch

noun
multiple citizenship
/ˈmʌltɪpl ˈsɪtɪzənʃɪp/

đa quốc tịch

noun
cyberspace citizen
/ˈsaɪbərˌspeɪs ˈsɪtɪzən/

cơ dân mạng

noun
cyber citizen
/ˈsaɪbər ˈsɪtɪzən/

công dân mạng

noun
citizen watch
/ˈsɪtɪzən wɒtʃ/

đồng hồ Citizen

noun phrase
outraged citizens
/ˈaʊtˌreɪdʒd ˈsɪtɪzənz/

người dân bức xúc

noun
digital citizen
/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪtɪzn/

công dân số

noun
international citizen
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈsɪtɪzən/

công dân quốc tế

noun
indian citizen
/ˈɪn.di.ən ˈsɪt.ɪ.zən/

Công dân Ấn Độ

noun
active citizen
/ˈæktɪv ˈsɪtɪzən/

công dân tích cực

noun
responsible citizen
/rɪˈspɒnsəbl ˈsɪtɪzən/

công dân có trách nhiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY