Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " choice"

noun
audience choice
/ˈɔːdiəns tʃɔɪs/

sự lựa chọn của khán giả

noun
making a food choice
/ˈmeɪkɪŋ ə fuːd tʃɔɪs/

lựa chọn thực phẩm

noun
own choice
/oʊn tʃɔɪs/

lựa chọn của chính bạn

noun
school choice trend
/ˈskuːl tʃɔɪs trɛnd/

xu hướng chọn trường

noun
complex choice
/ˈkɒmpleks tʃɔɪs/

Sự lựa chọn phức tạp

noun phrase
prudent choice
/ˈpruːdnt tʃɔɪs/

sự lựa chọn khôn ngoan

noun phrase
best choice
/bɛst tʃɔɪs/

lựa chọn tốt nhất

adjective phrase
content with intellectual choice
/kənˈtɛnt wɪθ ˌɪntəˈlɛktʃuəl tʃɔɪs/

an yên với chân lý trí

noun phrase
astute choice
/əˈstjuːt tʃɔɪs/

sự lựa chọn khôn ngoan

noun
nutritional choice
/njuːˈtrɪʃənəl tʃɔɪs/

lựa chọn dinh dưỡng

noun
food choice
/fuːd tʃɔɪs/

lựa chọn thực phẩm

noun phrase
Excellent choice
/ˈeksələnt tʃɔɪs/

Lựa chọn tuyệt vời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY