Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " child"

verb
Help a child cross
/hɛlp ə tʃaɪld krɔs/

Giúp một đứa trẻ qua đường

noun phrase
identities of children
/aɪˈdɛntɪtiz ʌv ˈtʃɪldrən/

danh tính của các bé

noun phrase
moment of picking up child
/ˈmoʊmənt əv ˈpɪkɪŋ ʌp tʃaɪld/

khoảnh khắc đón con

verb
Involve children
/ɪnˈvɒlv tʃɪldrən/

liên lụy đến con

verb phrase
have a normal childhood
/hæv ə ˈnɔːrməl ˈtʃaɪldhʊd/

có một tuổi thơ bình thường

verb phrase
live like a normal child
/lɪv laɪk ə ˈnɔːrməl tʃaɪld/

sống như 1 đứa trẻ bình thường

noun
naughty child
/ˈnɔːti tʃaɪld/

đứa trẻ hư

noun
Uncontrolled child
/ʌnkənˈtroʊld tʃaɪld/

không kiểm soát con

noun
Silent child
/ˈsaɪlənt tʃaɪld/

Đứa trẻ ít nói

noun
Traumatized child
/ˈtrɔːmətaɪzd tʃaɪld/

Đứa trẻ bị травм

noun phrase
Numb child
/nʌm tʃaɪld/

Con chết lặng

verb phrase
bringing up children
/ˈbrɪŋɪŋ ʌp ˈtʃɪldrən/

nuôi dạy con cái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY