noun
High-potential child customer
/haɪ poʊˈtenʃəl tʃaɪld ˈkʌstəmər/ khách hàng trước mặt trẻ
noun
golden age of childhood
/ˈɡoʊldən eɪdʒ ʌv ˈtʃaɪldhʊd/ Thời hoàng kim của tuổi thơ
noun phrase
someone else's child
Con của người khác (với ý nghĩa là để so sánh, thường là so sánh hơn)
adjective
attached to children
yêu trẻ con, thích trẻ con
verb phrase
welcoming the firstborn child
/ˈwelkəmɪŋ ðə ˈfɜːrstbɔːrn tʃaɪld/ Chào đón con đầu lòng