Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chic"

noun
farm chicken
/fɑːrm ˈtʃɪkɪn/

gà nuôi thả

Adjective
Simple chic
/ˌsɪmpəl ˈʃiːk/

Đơn giản mà sang trọng

noun
diseased chicken
/dɪˈziːzd ˈtʃɪkɪn/

gà bệnh

noun
sick chicken
/sɪk ˈtʃɪkən/

gà bệnh

noun
unhealthy chicken
/ʌnˈhɛlθi ˈtʃɪkɪn/

gà không khỏe mạnh

noun
infected chicken
/ɪnˈfɛktɪd ˈtʃɪkɪn/

gà bị nhiễm bệnh

noun
Casual chic
/ˈkæʒuːəl ʃiːk/

Phong cách thanh lịch giản dị

verb
feed the chickens
/fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/

cho gà ăn

adjective
Retro and chic
/ˈrɛtroʊ ænd ʃiːk/

Vừa cổ điển vừa sang trọng

noun phrase
Effortlessly Chic Outfit
/ˈefərtləsli ʃiːk ˈaʊtfɪt/

outfit vừa nhẹ nhàng vừa chanh sả

noun
effortless chic
/ˈefərtləs ʃiːk/

Phong cách thanh lịch tự nhiên

noun
pasture-raised chicken
/ˈpæstʃər-reɪzd ˈtʃɪkɪn/

gà nuôi thả đồng cỏ, gà được nuôi trong môi trường tự nhiên để phát triển tự do và ăn cỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY