Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chic"

Adjective
Simple chic
/ˌsɪmpəl ˈʃiːk/

Đơn giản mà sang trọng

noun
diseased chicken
/dɪˈziːzd ˈtʃɪkɪn/

gà bệnh

noun
sick chicken
/sɪk ˈtʃɪkən/

gà bệnh

noun
unhealthy chicken
/ʌnˈhɛlθi ˈtʃɪkɪn/

gà không khỏe mạnh

noun
infected chicken
/ɪnˈfɛktɪd ˈtʃɪkɪn/

gà bị nhiễm bệnh

noun
Casual chic
/ˈkæʒuːəl ʃiːk/

Phong cách thanh lịch giản dị

verb
feed the chickens
/fiːd ðə ˈtʃɪkɪnz/

cho gà ăn

adjective
Retro and chic
/ˈrɛtroʊ ænd ʃiːk/

Vừa cổ điển vừa sang trọng

noun phrase
Effortlessly Chic Outfit
/ˈefərtləsli ʃiːk ˈaʊtfɪt/

outfit vừa nhẹ nhàng vừa chanh sả

noun
effortless chic
/ˈefərtləs ʃiːk/

Phong cách thanh lịch tự nhiên

noun
pasture-raised chicken
/ˈpæstʃər-reɪzd ˈtʃɪkɪn/

gà nuôi thả đồng cỏ, gà được nuôi trong môi trường tự nhiên để phát triển tự do và ăn cỏ

noun
marinated chicken
/ˈmærɪneɪtɪd ˈtʃɪkɪn/

Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY