Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chant"

noun
cantharellus cibarius
/ˈkænθəˌrɛləs sɪˈbɛəriəs/

Nấm chanterelle

noun
golden chanterelle
/ˈɡoʊldən ˈʃæntəˌrɛl/

nấm vàng chanterelle

noun
therapeutic chant
/θɛrəˈpjuːtɪk tʃænt/

hát trị liệu

noun
chanterelle
/ˌʃæn.təˈrɛl/

nấm chanterelle

noun
healing chant
/ˈhiːlɪŋ tʃænt/

bài hát chữa lành

noun
compassionate chant
/kəmˈpæʃənət tʃænt/

bài hát thể hiện lòng từ bi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY