Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chance"

verb
take the chance
/teɪk ðə tʃæns/

chớp lấy cơ hội

phrase
still have a chance
/stɪl hæv ə tʃæns/

vẫn còn cơ hội

noun
game of chance
/ɡeɪm əv tʃæns/

trò chơi may rủi

noun phrase
World Cup chances
/wɜːld kʌp ˈtʃænsɪz/

Cơ hội vô địch World Cup

noun
clear chance
/ˈklɪər tʃæns/

cơ hội rõ ràng

noun
ticket chance
/ˈtɪkɪt tʃæns/

cơ hội trúng vé

noun
only chance
/ˈoʊnli tʃæns/

cơ hội duy nhất

noun
lost chance
/lɔst tʃæns/

cơ hội đã mất

noun
goal chance
/ɡoʊl tʃæns/

Cơ hội ghi bàn

noun
equalizing chance
/ˈiːkwəˌlaɪzɪŋ tʃæns/

cơ hội công bằng

noun phrase
Beach vacation chance
/biːtʃ vəˈkeɪʃən tʃæns/

Cơ hội đi nghỉ ở biển

noun
Second chance
/ˌsekənd ˈtʃæns/

Cơ hội thứ hai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY