Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " championship"

noun
Pickleball championship
/ˈpɪklbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch Pickleball

noun
Vietnam Championship Series
/viˌetˈnɑːm ˈtʃæmpiənʃɪp ˈsɪəriːz/

Giải vô địch Việt Nam

noun
Vietnam National Football Championship
/ˌviːətˈnɑːm ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam

noun
National Championship
/ˈnæʃənəl ˈtʃæmpiənʃɪp/

giải vô địch quốc gia

noun
European Championship qualification
/ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu

noun phrase
first championship

lần đầu vô địch

noun phrase
Most eccentric championship worldwide
/moʊst ɪkˈsɛntrɪk ˈtʃæmpiənʃɪp ˌwɜːldˈwaɪd/

Giải vô địch kỳ lạ nhất trên toàn thế giới

noun
UEFA European Championship qualification
/juːˈeɪfəˌ jʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu

noun
AFF Club Championship
/æf klʌb ˈtʃæmpiənʃɪp/

Cup CLB Đông Nam Á

noun
AFF Championship
/ˌeɪˌefˌef tʃæmpiənʃɪp/

Cúp C1 Đông Nam Á

noun
Match format for championship
/ˈmætʃ ˈfɔːrmæt fɔːr ˈtʃæmpiənʃɪp/

Thể thức trận tranh ngôi

verb
win a championship
/wɪn ə ˈtʃæmpiənʃɪp/

vô địch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY