Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chamber"

noun
burning chamber
/ˈbɜːrnɪŋ ˈtʃeɪmbər/

buồng đốt, buồng nung

noun
combustion chamber
/kəmˈbʌs.tʃən ˈtʃeɪm.bər/

buồng đốt

noun
judicial chamber
/ˈdʒuːdɪʃəl ˈtʃeɪmbər/

phòng xét xử

noun
trial chamber
/traɪəl ˈtʃeɪmbər/

phòng xét xử

noun
fire chamber
/faɪər ˈtʃeɪmbər/

buồng lửa

noun
audience chamber
/ˈɔː.dɪ.əns ˈtʃeɪm.bər/

phòng khán giả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY