Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chamber"

noun
echo chamber
/ˈekoʊ ˌtʃeɪmbər/

Không gian dội âm

noun
decompression chamber
/diːkəmˈpreʃən ˈtʃeɪmbər/

buồng giảm áp

noun
burning chamber
/ˈbɜːrnɪŋ ˈtʃeɪmbər/

buồng đốt, buồng nung

noun
combustion chamber
/kəmˈbʌs.tʃən ˈtʃeɪm.bər/

buồng đốt

noun
judicial chamber
/ˈdʒuːdɪʃəl ˈtʃeɪmbər/

phòng xét xử

noun
trial chamber
/traɪəl ˈtʃeɪmbər/

phòng xét xử

noun
fire chamber
/faɪər ˈtʃeɪmbər/

buồng lửa

noun
audience chamber
/ˈɔː.dɪ.əns ˈtʃeɪm.bər/

phòng khán giả

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY