Chương trình giảng dạy tiếng Anh dành cho người học làm giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, thường liên quan đến Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài (TESOL).
noun
credential issuance
/krɪˈdɛnʃəl ˈɪʃuəns/
cấp phát chứng chỉ
noun
credential distribution
/krɪˈdɛnʃəl dɪsˈtrɪbjuːʃən/
phân phối chứng chỉ
noun
credential classification
/krəˈdɛnʃəl ˌklæsɪfɪˈkeɪʃən/
phân loại chứng chỉ
noun
diploma program
/dɪˈploʊ.mə ˈprɒɡ.rəm/
chương trình cấp chứng chỉ
noun
certificate distribution
/sərˈtɪfɪkɪt dɪsˈtrɪbjuːʃən/
phân phối chứng chỉ
noun
certificate program
/ˈsɜːrtɪfɪkət ˈprɒɡræm/
chương trình chứng chỉ
noun
certificate issuance
/sərˈtɪfɪkət ˈɪʃuəns/
cấp chứng chỉ
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
Word of the day
20/11/2025
Rap Viet champion
quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt