Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " chè"

noun
initial check
/ɪˈnɪʃəl tʃek/

kiểm tra ban đầu

verb
interject
/ˌɪntərˈdʒekt/

xen vào, nói chen vào

verb phrase
Buy a car cheaper
/baɪ ə kɑːr ˈtʃiːpər/

mua xe rẻ hơn

Adjective + Noun
Poor check
/pʊər tʃek/

Kiểm tra kém

noun
System check
/ˈsɪstəm tʃek/

Kiểm tra hệ thống

noun
tea picking
/ˈtiː ˌpɪkɪŋ/

hái chè

verb
picking tea leaves
/ˈpɪkɪŋ tiː liːvz/

hái chè

verb
hide from
/haɪd frɒm/

trốn khỏi, che giấu khỏi

adjective
sunken cheeks
/ˈsʌŋkən tʃiːks/

má hóp

noun
high cheekbones
/haɪ ˈtʃiːkboʊnz/

gò má cao

phrase
Curiosity made me decide to check it out
/ˌkjʊəriˈɒsɪti meɪd miː dɪˈsaɪd tuː tʃek ɪt aʊt/

Tò mò nên quyết định xem thử

noun
transparent check
/trænsˈpærənt tʃek/

kiểm tra minh bạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY