Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " century"

noun
ticket to the century
/ˈtɪkɪt tuː ðə ˈsɛntʃəri/

tấm vé thế kỷ

noun
21st century
/ˈtwɛnti fɜrst ˈsɛntʃəri/

thế kỷ 21

noun
20th century
/ˈtwɛntiəθ ˈsɛntʃəri/

thế kỷ 20

noun
20th century music
/ˈtwɛntiəθ ˈsɛnʧəri ˈmjuzɪk/

Âm nhạc thế kỷ 20

noun
early 20th century music
/ˈɜrli ˈtwɛntiˈθ sɛnʧəri ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc đầu thế kỷ 20

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY