Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " center"

noun
meteorological center
/ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈsentər/

trung tâm khí tượng

noun
World Trade Center
/wɜːrld treɪd ˈsentər/

Trung tâm Thương mại Thế giới

noun
One World Trade Center
/wʌn wɜːrld treɪd ˈsɛntər/

Trung tâm Thương mại Thế giới Một

idiom
take center stage
/teɪk ˈsentər steɪdʒ/

chiếm vị trí trung tâm

noun
community centers
/kəˈmjuːnəti ˈsentərz/

trung tâm cộng đồng

noun
Civic Education Center
/ˈsɪvɪk ˌedʒuˈkeɪʃən ˈsentər/

Trung tâm Giáo dục Công dân

noun
Nationalism Center
/ˈnæʃənəlɪzəm ˈsentər/

Trung tâm Quốc gia

noun
interactive center
/ˌɪntərˈæktɪv ˈsentər/

trung tâm tương tác

noun
operations center
/ˌɒpəˈreɪʃənz ˈsentər/

Trung tâm điều hành

noun
gaming center
/ˈɡeɪmɪŋ ˈsentər/

trung tâm trò chơi điện tử

noun
religious centers
/rɪˈlɪdʒəs ˈsentərz/

trung tâm tôn giáo

noun
Event center
/ɪˈvɛnt ˈsɛntər/

Trung tâm sự kiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY