Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " center"

noun
operations center
/ˌɒpəˈreɪʃənz ˈsentər/

Trung tâm điều hành

noun
gaming center
/ˈɡeɪmɪŋ ˈsentər/

trung tâm trò chơi điện tử

noun
religious centers
/rɪˈlɪdʒəs ˈsentərz/

trung tâm tôn giáo

noun
Event center
/ɪˈvɛnt ˈsɛntər/

Trung tâm sự kiện

noun
Royal Center Wedding Venue
/ˈrɔɪəl ˈsentər ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/

trung tâm tiệc cưới Royal Center

noun
Royal Center
/ˈrɔɪəl ˈsɛntər/

Trung Tâm Hoàng Gia

noun
galactic center
/ɡəˈlæktɪk ˈsentər/

trung tâm thiên hà

noun
flight center
/flaɪt ˈsɛntər/

trung tâm chuyến bay

noun
Exhibition center
/ˌeksɪˈbɪʃən ˈsentər/

Trung tâm triển lãm

noun
workout center
/ˈwɜːkaʊt ˈsentər/

trung tâm tập luyện

noun
public service center
/ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ công

noun
government service center
/ˈɡʌvərmənt ˈsɜːrvɪs ˈsentər/

trung tâm dịch vụ hành chính công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY