Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cause"

verb
verify the cause
/ˈvɛrɪfaɪ ðə kɔːz/

xác minh nguyên nhân

verb
find out the cause
/faɪnd aʊt ðə kɔːz/

tìm ra nguyên nhân

verb
explain causes
/ɪkˈspleɪn ˈkɔːzɪz/

giải thích nguyên nhân

noun
Parasitic infection cause
/pærəˈsɪtɪk ɪnˈfekʃən kɔːz/

Nguyên nhân gây nhiễm ký sinh trùng

noun
independent cause
/ˌɪndɪˈpendənt kɔːz/

nguyên nhân độc lập

noun
accident causer
/ˈæksɪdənt ˈkɔːzər/

đối tượng gây tai nạn

noun
accident cause
/ˈæksɪdənt kɔːz/

nguyên nhân gây tai nạn

noun
dispute cause
/dɪˈspjuːt kɔːz/

nguyên nhân tranh chấp

noun
damage caused by floods and rain
/ˈdæmɪdʒ kɔːzd baɪ flʌdz ænd reɪn/

thiệt hại do mưa lũ

noun
initial cause
/ɪˈnɪʃəl kɔːz/

nguyên nhân ban đầu

noun
root cause analysis
/ˈruːt kɔːz əˈnæləsɪs/

rà soát nguyên nhân

verb
know the cause
/noʊ ðə kɔːz/

biết nguyên nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY