Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " casting"

noun
Social media casting call
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ kɔl/

Thông tin casting trên mạng xã hội

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
online casting
/ˈɒnˌlaɪn ˈkæstɪŋ/

Tuyển diễn viên trực tuyến

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
vision casting
/ˈvɪʒən ˈkæstɪŋ/

Xây dựng tầm nhìn

noun/verb
casting
/ˈkæs.tɪŋ/

sự đúc, sự casting

noun
concrete casting
/kɒnˈkriːt ˈkɑːstɪŋ/

đúc bê tông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY