Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cast"

noun
Running Man cast
/ˈrʌnɪŋ mæn kæst/

Dàn diễn viên Running Man

noun
Social media casting call
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ kɔl/

Thông tin casting trên mạng xã hội

verb
join the cast
/dʒɔɪn ðə kæst/

tham gia vào dàn cast

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
online casting
/ˈɒnˌlaɪn ˈkæstɪŋ/

Tuyển diễn viên trực tuyến

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
supporting cast
/səˈpɔːrtɪŋ kæst/

dàn diễn viên phụ

noun
entire cast
/ɪnˈtaɪər kæst/

toàn bộ diễn viên

verb
delist from cast
/diːˈlɪst frɒm kæst/

bị loại khỏi danh sách cast

noun
Windsor Castle
/ˈwɪnzər ˈkæsəl/

Lâu đài Windsor

noun
all-star cast
/ˈɔːl stɑːr kæst/

dàn diễn viên toàn sao

noun
well-known cast
/ˌwel ˈnoʊn kæst/

dàn diễn viên nổi tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY