Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " case"

verb phrase
implicated in the case
/ˈɪmplɪkeɪtɪd ɪn ðə keɪs/

bị liên lụy trong vụ án

adjective
associated with the case
/əˈsoʊʃieɪtɪd wɪθ ðə keɪs/

liên quan đến vụ án

noun phrase
increase in fraud cases
/ɪnˈkriːs ɪn frɔːd keɪsɪz/

gia tăng các vụ lừa đảo

noun
comparable case
/ˈkɒmpərəbəl keɪs/

trường hợp tương đương

verb
remedy a case
/ˈrɛmədi ə keɪs/

khắc phục một vụ việc

verb
rehabilitate a case
/riːhəˈbɪlɪteɪt ə keɪs/

Phục hồi một vụ án

verb phrase
Rehabilitating a lengthy case
/rɪˈhæbɪlɪteɪt ə ˈlɛŋθi keɪs/

cãi tạo án dài

noun
new cases per year
/njuː keɪsɪz pɜːr jɪər/

ca mắc mới mỗi năm

noun
Legal case
/ˈliːɡəl keɪs/

Vụ kiện pháp lý

noun
tablet case
/ˈtæblət keɪs/

Ốp máy tính bảng

noun
details of the case
/ˈdiːteɪlz əv ðə ˈkeɪs/

chi tiết vụ việc

noun
exceptional case
/ɪkˈsepʃənəl keɪs/

trường hợp ngoại lệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY