This is a complex case involving multiple defendants.
Dịch: Đây là một vụ án phức tạp liên quan đến nhiều bị cáo.
The doctor presented a complex case to the medical board.
Dịch: Bác sĩ đã trình bày một ca bệnh phức tạp trước hội đồng y khoa.
vụ việc phức tạp
vụ việc rắc rối
phức tạp
sự phức tạp
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
con cò
giờ làm việc linh hoạt
sự đồng ý ngầm
phai nhạt, mờ dần
làm phức tạp
ván trượt
cửa hàng sức khỏe và sắc đẹp
tài khoản phụ