This is a complex case involving multiple defendants.
Dịch: Đây là một vụ án phức tạp liên quan đến nhiều bị cáo.
The doctor presented a complex case to the medical board.
Dịch: Bác sĩ đã trình bày một ca bệnh phức tạp trước hội đồng y khoa.
vụ việc phức tạp
vụ việc rắc rối
phức tạp
sự phức tạp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiếng ồn náo động, tiếng động sôi nổi
Thời gian chào cờ
cấu trúc tổ chức
Giới thượng lưu
viêm da
nộp lại, áp dụng lại
ngành công nghiệp may mặc
cuốn sách nhỏ, bướm quảng cáo hoặc tài liệu hướng dẫn