This is a complex case involving multiple defendants.
Dịch: Đây là một vụ án phức tạp liên quan đến nhiều bị cáo.
The doctor presented a complex case to the medical board.
Dịch: Bác sĩ đã trình bày một ca bệnh phức tạp trước hội đồng y khoa.
vụ việc phức tạp
vụ việc rắc rối
phức tạp
sự phức tạp
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Thực đơn phong phú
sự cắt điện tạm thời, giảm điện áp
yêu cầu ủy quyền
thường xuyên phân phát
sạch sẽ, trong trẻo, rõ ràng
cát biển
được đánh giá cao
bộ thẩm đoàn chứng minh