Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " caregiver"

noun
family caregiver
/ˈfæmɪli ˈkɛrɪˌkɛər/

người chăm sóc gia đình

noun
main caregiver
/meɪn ˈkɛrˌɪˌɡɜr/

người chăm sóc chính

noun
primary caregiver
/ˈpraɪˌmɛri ˈkɛrˌɡeɪvər/

người chăm sóc chính

noun
full-time caregiver
/fʊl taɪm ˈkɛrˌɡiːvər/

người chăm sóc toàn thời gian

noun
animal caregiver
/ˈænɪml ˈkɛrɪˌɡɪvər/

người chăm sóc động vật

noun
male caregiver
/meɪl ˈkeəɡɪvə/

Người chăm sóc nam

noun
sole caregiver
/soʊl ˈkɛrˌɡeɪvər/

Người chăm sóc duy nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY