Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " capture"

verb
Flagrantly capture images
/ˈfleɪɡrəntli ˈkæptʃər ˈɪmɪdʒɪz/

Chụp ảnh một cách trắng trợn

noun
Image capture
/ˈɪmɪdʒ ˈkæptʃər/

Chụp ảnh

verb
be captured
/biː ˈkæptʃərd/

bị bắt giữ

noun
flag capture
/ˈflæg ˈkæp.tʃər/

chiếm lấy cờ

noun
photo capture
/ˈfoʊtoʊ ˈkæp.tʃər/

quay phim, chụp hình

verb
failed to capture
/feɪld tuː ˈkæp.tʃər/

bị thất bại trong việc ghi lại hoặc bắt giữ

noun
screen capture
/skriːn ˈkæp.tʃər/

chụp màn hình

noun
carbon capture
/ˈkɑːrbən ˈkæptʃər/

thu giữ carbon

noun
information capture
/ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən ˈkæp.tʃər/

thu thập thông tin

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

15/12/2025

Storm No. 3

/stɔːrm nuːm.bər θriː/

Bão số 3, Cơn bão số 3

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY