Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " capacity"

noun
admission capacity
/ədˈmɪʃən kəˈpæsəti/

năng lực xét tuyển

verb phrase
strengthen capacity
/ˈstrɛŋθən kəˈpæsɪti/

tăng cường năng lực

verb
develop capacity
/dɪˈveləp kəˈpæsɪti/

phát triển năng lực

verb phrase
enhance capacity
/ɪnˈhæns kəˈpæsəti/

Nâng cao năng lực

adjective
High capacity
/haɪ kəˈpæsɪti/

công suất lớn

adjective
full capacity
/fʊl kəˈpæsɪti/

hết công suất

noun phrase
washer load capacity
/ˈwɒʃər loʊd kəˈpæsɪti/

khả năng tải của máy giặt

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun
washing machine capacity
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn kəˈpæsɪti/

máy giặt dung tích

noun
Screening capacity
/ˈskriːnɪŋ kəˈpæsəti/

Năng lực sàng lọc

noun
Diagnostic capacity
/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk kəˈpæsɪti/

Năng lực chẩn đoán

noun
Testing capacity
/ˈtɛstɪŋ kəˈpæsəti/

Năng lực xét nghiệm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY