Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " capacity"

noun
heat dissipation capacity
/hiːt dɪsɪˈpeɪʃən kəˈpæsɪti/

khả năng tỏa nhiệt

noun
risk capacity
/rɪsk kəˈpæsəti/

khả năng chấp nhận rủi ro

noun
companion capacity
/kəmˈpæniən kəˈpæsəti/

Năng lực đồng hành

noun
seating capacity
/ˈsiːtɪŋ kəˈpæsəti/

số chỗ ngồi

noun
passenger capacity
/ˈpæsəndʒər kəˈpæsɪti/

Công suất hành khách

noun
exploitation capacity
/ˌeksplɔɪˈteɪʃən kəˈpæsəti/

công suất khai thác

noun
power capacity
/ˈpaʊər kəˈpæsɪti/

công suất

noun
battery capacity
/ˈbætəri kəˈpæsəti/

dung lượng pin

noun
battery capacity
/ˈbætəri kəˈpæsəti/

dung lượng pin

noun
exact battery capacity
/ɪɡˈzækt ˈbætəriː kəˈpæsɪti/

dung lượng pin chính xác

noun
Technical capacity
/ˌteknɪkl kəˈpæsəti/

Năng lực kỹ thuật

verb
have capacity to work
/hæv kəˈpæsəti tuː wɜːrk/

có khả năng làm việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY