Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cao"

noun
altitude of 10,000m
/ˈæltɪtjuːd əv ˈtɛn ˈθaʊzənd ˈmiːtəz/

độ cao 10.000m

noun
High-end streetwear
/haɪ end ˈstriːtwer/

Streetwear cao cấp

verb
invest in a high-end vehicle
/ɪnˈvɛst ɪn ə haɪ ɛnd ˈviːɪkəl/

đầu tư vào một chiếc xe cao cấp

adjective
high-return
/ˌhaɪ rɪˈtɜːrn/

sinh lời cao

noun
enhanced earnings
/ɪnˈhænst ˈɜːrnɪŋz/

thu nhập được nâng cao

adjective
high-yield
/haɪ-jiːld/

sinh lời cao

noun
Premium brand
/ˈpriːmiəm brænd/

Thương hiệu cao cấp

noun
automated highway
/ˈɔːtəmeɪtɪd ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc tự động

noun
high-temperature failure
/haɪ ˈtɛmprətʃər ˈfeɪljər/

hỏng dưới nhiệt độ cao

noun/verb
upskilling
/ʌpˈskɪlɪŋ/

Nâng cao kỹ năng

prepositional phrase
on the highway
/ɑːn ðə ˈhaɪˌweɪ/

trên đường cao tốc

prepositional phrase
on the freeway
/ɑːn ðə ˈfriːˌweɪ/

trên đường cao tốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY