noun
National Cancer Institute
/ˈnæʃənəl ˈkænsər ˈɪnstɪtjuːt/ Viện Ung thư Quốc gia
noun
Cervical cancer awareness campaign
/ˈsɜːrvɪkəl ˈkænsər əˈwɛrnəs kæmˈpeɪn/ Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư cổ tử cung
noun
New cancer treatment opportunity
/njuː ˈkænsər ˈtriːtmənt ˌɒpərˈtjuːnəti/ Cơ hội mới điều trị ung thư
noun
High-tech cancer diagnosis and treatment
/haɪ tek ˈkænsər ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs ænd ˈtriːtmənt/ chẩn đoán và điều trị ung thư công nghệ cao