Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " calm"

verb
The atmosphere calmed
/ˈætməsˌfɪər kɑːmd/

Bầu không khí dịu lại

verb
call for calm
/kɔːl fɔːr kɑːm/

kêu gọi bình tĩnh

verb
remain calm
/rɪˈmeɪn kɑːm/

giữ bình tĩnh

verb
keep calm
/kiːp kɑːm/

giữ bình tĩnh

noun
traffic calming
/ˈtræf.ɪk ˈkɑː.mɪŋ/

biện pháp làm dịu giao thông

noun
traffic calming feature
/ˈtræfɪk ˈkɑːlmɪŋ ˈfiːtʃər/

các yếu tố làm dịu giao thông

noun
traffic calming device
/ˈtræfɪk ˈkɑːlmɪŋ dɪˈvaɪs/

thiết bị làm dịu giao thông

verb
stay calm
/steɪ kɑm/

Giữ bình tĩnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY