Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " calm"

verb
call for calm
/kɔːl fɔːr kɑːm/

kêu gọi bình tĩnh

verb
remain calm
/rɪˈmeɪn kɑːm/

giữ bình tĩnh

verb
keep calm
/kiːp kɑːm/

giữ bình tĩnh

noun
traffic calming
/ˈtræf.ɪk ˈkɑː.mɪŋ/

biện pháp làm dịu giao thông

noun
traffic calming feature
/ˈtræfɪk ˈkɑːlmɪŋ ˈfiːtʃər/

các yếu tố làm dịu giao thông

noun
traffic calming device
/ˈtræfɪk ˈkɑːlmɪŋ dɪˈvaɪs/

thiết bị làm dịu giao thông

verb
stay calm
/steɪ kɑm/

Giữ bình tĩnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY