Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " call"

noun
casting call
/ˈkæstɪŋ kɔːl/

Buổi tuyển diễn viên

noun
close call
/ˈkloʊs kɔːl/

Tình huống nguy hiểm suýt xảy ra

noun
Open call
/ˈoʊpən kɔːl/

Buổi thử vai mở rộng

noun
Social media casting call
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ kɔl/

Thông tin casting trên mạng xã hội

noun
unexpected call
/ˌʌnɪkˈspektɪd kɔːl/

cuộc gọi bất ngờ

noun
internet call-out
/ˈɪntərˌnɛt ˈkɔlˌaʊt/

Lời kêu gọi trên mạng

noun
Mayday call
/ˈmeɪdeɪ kɔːl/

Cuộc gọi Mayday

noun
smart call center
/smɑːrt kɔːl ˈsentər/

tổng đài thông minh

verb
answer calls
/ˈænsər kɔːlz/

trả lời cuộc gọi

verb
handle incoming calls
/ˈhændəl ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːlz/

tiếp nhận cuộc gọi đến

verb
continue to receive calls
/kənˈtɪnjuː tuː rɪˈsiːv kɔːlz/

tiếp tục nhận cuộc gọi

noun
wake-up call
/ˈweɪk ʌp kɔːl/

hồi chuông cảnh tỉnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY