Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cake"

noun phrase
tons of cakes and candies
/tʌnz əv keɪks ænd ˈkændiz/

hàng tấn bánh kẹo

noun
tapioca cake
/ˌtæpiˈoʊkə keɪk/

bánh khoai mì

noun
water fern cake
/bæŋ beʊ/

Bánh bèo

idiom
A piece of cake
/piːs əv keɪk/

nằm nghỉ cũng chật chội

noun
Green rice cake
/ɡriːn raɪs keɪk/

Bánh cốm

noun
cốm cake
/koʊm keɪk/

Chả cốm rán dẻo bùi

noun
Glass noodle soup with grilled fish cake
/buːn tʃɑː kɑː ŋʌn/

Bún chả cá ngần

noun
fish cake
/fɪʃ keɪk/

Chả cá

noun
minced fish cake

chả cá ngần

noun
Mochi cake
/ˈmoʊtʃi keɪk/

Bánh mochi

noun
Hoang Tu Cake Shop
/hoʊŋ tuː keɪk ʃɒp/

Tiệm bánh hoàng tử

noun
purple yam cake
/ˈpɜːrpəl jæm keɪ/

bánh khoai mỡ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY