Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cửa hàng"

verb
window shopping
/ˈwɪndoʊ ʃɑːpɪŋ/

ngắm cảnh bày bán ở các cửa hàng

noun
store decoration
/stɔːr ˌdekəˈreɪʃən/

trang trí cửa hàng

verb
Check out
/tʃek aʊt/

Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)

noun
store card
/stɔːr kɑːrd/

Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng

noun
shoplifter
/ˈʃɒˌplɪftər/

kẻ trộm cắp ở cửa hàng

noun
thrift-store clothes
/θrɪft stɔːr kloʊðz/

quần áo từ cửa hàng đồ cũ

noun
drugstore chain
/ˈdrʌɡstɔːr tʃeɪn/

chuỗi cửa hàng thuốc

noun
grocery store system
/ˈɡroʊsəri stɔːr ˈsɪstəm/

hệ thống cửa hàng tạp hóa

noun
store brand
/stɔːr brænd/

Nhãn hiệu của cửa hàng

noun
tech shop
/tɛk ʃɒp/

Cửa hàng công nghệ / cửa hàng điện tử

noun
design district
/dɪˈzaɪn dɪstrɪkt/

Khu vực hoặc quận dành riêng cho các hoạt động thiết kế, sáng tạo hoặc thời trang, thường là nơi tập trung các studio, cửa hàng và không gian sáng tạo.

noun
sales floor
/ˈseɪlz flɔːr/

Sàn bán hàng hoặc khu vực trưng bày sản phẩm trong một cửa hàng hoặc siêu thị.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY