verb phrase
Criticize a flower shop
/ˈkrɪtɪsaɪz ə ˈflaʊər ʃɒp/ Phê bình một cửa hàng hoa
verb
window shopping
ngắm cảnh bày bán ở các cửa hàng
verb
Check out
Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)
noun
store card
Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng
noun
thrift-store clothes
quần áo từ cửa hàng đồ cũ
noun
grocery store system
/ˈɡroʊsəri stɔːr ˈsɪstəm/ hệ thống cửa hàng tạp hóa