verb
window shopping
ngắm cảnh bày bán ở các cửa hàng
verb
Check out
Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)
noun
store card
Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng
noun
thrift-store clothes
quần áo từ cửa hàng đồ cũ
noun
grocery store system
/ˈɡroʊsəri stɔːr ˈsɪstəm/ hệ thống cửa hàng tạp hóa
noun
tech shop
Cửa hàng công nghệ / cửa hàng điện tử
noun
design district
Khu vực hoặc quận dành riêng cho các hoạt động thiết kế, sáng tạo hoặc thời trang, thường là nơi tập trung các studio, cửa hàng và không gian sáng tạo.
noun
sales floor
Sàn bán hàng hoặc khu vực trưng bày sản phẩm trong một cửa hàng hoặc siêu thị.