Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cửa hàng"

verb
shoplift
/ˈʃɒˌplɪft/

Ăn cắp vặt ở cửa hàng

verb
denounce a flower shop
/dɪˈnaʊns ə ˈflaʊər ʃɒp/

tố cáo một cửa hàng hoa

verb phrase
Criticize a flower shop
/ˈkrɪtɪsaɪz ə ˈflaʊər ʃɒp/

Phê bình một cửa hàng hoa

verb
window shopping
/ˈwɪndoʊ ʃɑːpɪŋ/

ngắm cảnh bày bán ở các cửa hàng

noun
store decoration
/stɔːr ˌdekəˈreɪʃən/

trang trí cửa hàng

verb
Check out
/tʃek aʊt/

Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)

noun
store card
/stɔːr kɑːrd/

Thẻ khách hàng thân thiết của cửa hàng

noun
shoplifter
/ˈʃɒˌplɪftər/

kẻ trộm cắp ở cửa hàng

noun
thrift-store clothes
/θrɪft stɔːr kloʊðz/

quần áo từ cửa hàng đồ cũ

noun
drugstore chain
/ˈdrʌɡstɔːr tʃeɪn/

chuỗi cửa hàng thuốc

noun
grocery store system
/ˈɡroʊsəri stɔːr ˈsɪstəm/

hệ thống cửa hàng tạp hóa

noun
store brand
/stɔːr brænd/

Nhãn hiệu của cửa hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY