The shoplifter was caught red-handed by the security guard.
Dịch: Tên trộm bị bắt quả tang bởi nhân viên bảo vệ.
Shoplifters often target small, easily concealed items.
Dịch: Những tên trộm thường nhắm vào những món đồ nhỏ, dễ giấu.
tên trộm
kẻ trộm vặt
ăn cắp ở cửa hàng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bình, lọ, chai (để đựng chất lỏng)
chuyên ngành kinh doanh
sản xuất chất bán dẫn
kẹo ngũ cốc
xem quảng cáo
giao thông
cơ quan mật vụ
Khúc nhạc kết