The shoplifter was caught red-handed by the security guard.
Dịch: Tên trộm bị bắt quả tang bởi nhân viên bảo vệ.
Shoplifters often target small, easily concealed items.
Dịch: Những tên trộm thường nhắm vào những món đồ nhỏ, dễ giấu.
tên trộm
kẻ trộm vặt
ăn cắp ở cửa hàng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
điểm ngắt, ngừng lại
Chuốc lấy tai họa
khó khăn chính
sở thích cá nhân
tiêu tiền dại
chiếc sofa rộng rãi
ấu dâm
không thể bỏ lỡ