Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " củ cải"

noun
fiery radish
/ˈfaɪəri ˈrædɪʃ/

củ cải ớt

noun
turnip cake
/ˈtɜːrnɪp keɪk/

bánh củ cải

noun
beet tops
/biːt tɑps/

các lá củ cải đường

noun
chinese radish cake
/ˈʧaɪnɪz ˈrædɪʃ keɪk/

Bánh củ cải

noun
radish cake
/ˈrædɪʃ keɪk/

bánh củ cải

noun
turnip greens
/ˈtɜrnɪp ɡriːnz/

rau củ cải

noun
saccharose
/ˈsæk.ə.roʊs/

saccharose là một loại đường, thường được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là trong mía và củ cải đường.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY