noun
Public health circumcision
/ˈpʌblɪk hɛlθ sɜːrkəmˈsɪʒən/ Cắt bao quy đầu vì mục đích sức khỏe cộng đồng
noun
community engagement
/kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Sự tham gia của cộng đồng
verb phrase
support the local community
/səˈpɔːrt ðə ˈloʊkl̩ kəˈmjuːnɪti/ ủng hộ cộng đồng địa phương
verb
be involved in the community
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/ tham gia vào cộng đồng
verb
be attached to the local community
/biː əˈtætʃt tuː ðə ˈloʊkəl kəˈmjuːnɪti/ gắn bó với cộng đồng địa phương
noun
community oversight
Sự giám sát của cộng đồng
noun
community monitoring system
/kəˈmjuːnɪti ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ thống giám sát cộng đồng
noun
outreach effectiveness
hiệu quả tiếp cận cộng đồng