Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cổ tích"

noun
traditional stories
/trəˈdɪʃənəl ˈstɔːriz/

Truyện cổ tích hoặc các câu chuyện truyền thống của dân tộc

noun
fairy tale character
/ˈfɛri teɪl ˈkɛrɪktər/

nhân vật trong truyện cổ tích

noun
tales
/teɪlz/

truyện kể, chuyện cổ tích

noun
sprite
/spraɪt/

hình ảnh hoặc nhân vật hoạt hình, thường là một linh hồn trong văn hóa dân gian hoặc truyện cổ tích.

noun
hansel and gretel
/ˈhæn.zəl ənd ˈɡrɛt.əl/

câu chuyện về Hansel và Gretel, một câu chuyện cổ tích nổi tiếng của Đức về hai đứa trẻ bị lạc trong rừng và tìm thấy ngôi nhà bằng kẹo.

noun
goblin
/ˈɡɒblɪn/

quái vật nhỏ, thường được mô tả là xấu xí và tinh quái, thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.

noun
fairy tale
/ˈfɛəri teɪl/

truyện cổ tích

noun
fairy tale
/ˈfɛəri teɪl/

Câu chuyện cổ tích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY