Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cảng"

noun
port official
/pɔːrt əˈfɪʃəl/

cán bộ cảng

noun phrase
Heroic port city
/hɪˈroʊɪk pɔːrt ˈsɪti/

Thành phố Cảng anh hùng

noun
Seaport infrastructure fee
/ˈsiːpɔːrt ˈɪnfrəstrʌktʃər fiː/

Phí hạ tầng cảng biển

noun
Harbor of the Soul
/ˈhɑːrbər əv ðə soʊl/

Bến cảng của tâm hồn

noun
marina
/məˈriː.nə/

bến cảng dành cho tàu thuyền du lịch hoặc tàu cá

noun
port city
/pɔːrt ˈsɪti/

thành phố cảng

noun
port terminal
/pɔːrt ˈtɜːrmɪnəl/

bến cảng container hoặc bến tàu cho các hoạt động hàng hải

noun
durban
/ˈdɜːrbən/

Durban là một thành phố cảng lớn ở Nam Phi, nổi tiếng với bãi biển và văn hóa đa dạng.

noun
harbormaster
/ˈhɑːrbərˌmæstər/

người quản lý cảng

noun
kaohsiung
/kaʊˈʃjʊŋ/

Kaohsiung là một thành phố lớn nằm ở miền nam Đài Loan, nổi tiếng với cảng biển và nền công nghiệp phát triển.

noun
dock manager
/dɒk ˈmænɪdʒər/

Quản lý bến cảng

noun
cargo terminal
/ˈkɑrɡoʊ ˈtɜrmɪnəl/

bến cảng hàng hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY