Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cùng"

noun
Namesake
/ˈneɪmseɪk/

Người mang cùng tên

noun
works
/wɜːrks/

Tác phẩm cùng

noun phrase
the depths of despair
/ðə dɛpθs ʌv dɪˈspɛr/

tận cùng nỗi đau

verb
escape together
/ɪˈskeɪp təˈɡɛðər/

trốn thoát cùng nhau

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

noun
Culinary delight
/ˈkʌlɪneri dɪˈlaɪt/

Món ăn вос cùng ngon

noun
ultimate pain
/ˈʌltɪmət peɪn/

nỗi đau tột cùng

adjective
Extremely attractive
/ɪkˈstriːmli əˈtræktɪv/

Vô cùng hấp dẫn

adverb
extremely
/ɪkˈstriːmli/

cực kỳ, vô cùng

noun
service aggregator
/ˈsɜːrvɪs ˈæɡrɪɡeɪtər/

Nhà cung cấp dịch vụ tổng hợp

noun
electricity supply
/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti səˈplaɪ/

Nguồn cung cấp điện

verb
eat together
/iːt təˈɡɛðər/

ăn uống cùng nhau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY