Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " cùng"

noun
Last friendly
/lɑːst ˈfrendli/

giao hữu cuối cùng

noun
final disbursement
/ˈfaɪnəl dɪsˈbɜːrsmənt/

khoản chi cuối cùng

noun
Last instance
/læst ˈɪnstəns/

Trường hợp cuối cùng

noun
Final moment
/ˈfaɪnl ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc cuối cùng

noun
feature parity
/ˈfiːtʃər ˈpærəti/

tin cùng chuyên mục

noun phrase
Final opportunity
/ˈfaɪnl ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội cuối cùng

noun
Self-sufficient city
/ˌself.səˈfɪʃ.ənt ˈsɪt.i/

Thành phố tự cung tự cấp

noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/

Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn

noun
Vitamin C source
/ˈvaɪtəmɪn siː sɔːrs/

Nguồn cung vitamin C

noun
jointly owned property
/ˌdʒɔɪntli ˈoʊnd ˈprɒpərti/

tài sản cùng đứng tên

verb
develop together
/dɪˈveləp təˈɡeðər/

phát triển cùng nhau

verb
commit to provide
/kəˈmɪt tə prəˈvaɪd/

cam kết cung cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY