Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " câu lạc bộ"

noun
club level
/ˈklʌb ˈlɛvəl/

cấp câu lạc bộ

noun
Muangthong United
/ˈmʌŋˌθɔŋ juːˈnaɪtɪd/

Muangthong United (tên một câu lạc bộ bóng đá Thái Lan)

noun
club system

hệ thống câu lạc bộ

verb
represent the club
/ˌreprɪˈzent ðə klʌb/

đại diện cho câu lạc bộ

noun
club management
/klʌb ˈmænɪdʒmənt/

quản lý câu lạc bộ

noun
CAF Champions League
/siː eɪː ef ˈtʃæmpiənz liːɡ/

Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Phi

noun
UEFA Champions League
/juːˈeɪfə ˈtʃæmpiənz ˈliːɡ/

Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu

noun
Arab Club Champions Cup
/ˈærəb klʌb ˈtʃæmpiənz kʌp/

Cúp vô địch các câu lạc bộ Ả Rập

noun
FIFA Club World Cup
/ˈfiːfə klʌb wɜːld kʌp/

Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ

noun
Europa League
/ˌjuːˈroʊpə ˈliːɡ/

Giải bóng đá vô địch các câu lạc bộ châu Âu

noun
club leader
/klʌb ˈliːdər/

người lãnh đạo câu lạc bộ

noun
club member
/klʌb ˈmɛmbər/

thành viên câu lạc bộ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY