Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " buyer"

noun
gold buyer
/ɡoʊld ˈbaɪər/

người mua vàng

noun
active buyer

người mua hoạt động

noun
bulk buyer
/bʌlk ˈbaɪər/

Người mua số lượng lớn

noun
retail buyer
/ˈriːteɪl ˈbaɪər/

người mua lẻ

noun
prepay buyer
/ˈpriːpeɪ ˈbaɪər/

Người mua trả trước

noun
frequent buyer
/ˈfriːkwənt ˈbaɪər/

Khách hàng thường xuyên

noun
prepaid buyer
/priːˈpeɪd ˈbaɪər/

Người mua đã thanh toán trước

noun
insurance buyer
/ɪnˈʃʊrəns ˈbaɪər/

Người mua bảo hiểm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY