Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " buyer"

noun
impulse buyer
/ˈɪmpʌls ˈbaɪər/

người mua hàng bốc đồng

verb
Rip off buyers
/rɪp ɔf ˈbaɪərz/

chặt chém người mua

noun
Scam buyers
/skæm ˈbaɪərz/

Người mua lừa đảo

verb
Cheat buyers
/tʃiːt ˈbaɪərz/

Lừa đảo người mua

noun
gold buyer
/ɡoʊld ˈbaɪər/

người mua vàng

noun
active buyer

người mua hoạt động

noun
bulk buyer
/bʌlk ˈbaɪər/

Người mua số lượng lớn

noun
retail buyer
/ˈriːteɪl ˈbaɪər/

người mua lẻ

noun
prepay buyer
/ˈpriːpeɪ ˈbaɪər/

Người mua trả trước

noun
frequent buyer
/ˈfriːkwənt ˈbaɪər/

Khách hàng thường xuyên

noun
insurance buyer
/ɪnˈʃʊrəns ˈbaɪər/

Người mua bảo hiểm

noun
prepaid buyer
/priːˈpeɪd ˈbaɪər/

Người mua đã thanh toán trước

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY