Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bull"

noun
silver bullet
/ˈsɪlvər ˈbʊlɪt/

Giải pháp thần kỳ, liều thuốc tiên

noun
community bulletin
/kəˈmjuːnɪti ˈbʊlətɪn/

bản tin cộng đồng

noun
online bullying
/ˈɒnˌlaɪn ˈbʊliɪŋ/

bắt nạt trực tuyến

noun
Gold bullion trading
/ɡoʊld ˈbʊliən ˈtreɪdɪŋ/

kinh doanh vàng miếng

noun
online bulletin
/ˈɒnˌlaɪn ˈbʊlətɪn/

bảng tin trực tuyến

noun
American bullfrog
/əˈmerɪkən ˈbʊlfrɒɡ/

Ếch bò Mỹ

noun
gold bullion
/ɡoʊld ˈbʊliən/

vàng thỏi

noun
french bulldog
/frɛnʧ ˈbʊldɒg/

Chó bulldog Pháp

noun
school bullying
/skuːl ˈbʊlɪŋ/

bắt nạt học đường

noun
bulldog mix
/ˈbʊl.dɔɡ mɪks/

giống chó bulldog lai

noun
platinum bullion
/ˈplæt.ɪ.nəm ˈbʊl.jən/

vàng bạc nguyên chất

noun
bulldog breed
/ˈbʊl.dɒɡ/

giống chó bulldog

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY