Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " broth"

noun
Younger brother from Brooklyn
/ˈjʌŋɡər ˈbrʌðər frʌm ˈbrʊklɪn/

em trai Brooklyn

noun
bone broth
/boʊn brɔθ/

nước hầm xương

noun
pork broth
/pɔːrk brɒθ/

nước hầm thịt heo

noun
Pork Knuckle Broth
/pɔːrk ˈnʌkl brɒθ/

luộc chân giò

noun
two brothers
/tuː ˈbrʌðərz/

hai anh em

phrase
Older brother says hi
/ˌoʊldər ˈbrʌðər seɪz haɪ/

Anh Trai Say Hi

noun
flavorful broth
/ˈfleɪvər.fəl brɒθ/

nước dùng đậm đà, có hương vị phong phú

noun
hot beef broth
/hɒt biːf brɔːθ/

Nước dùng bò nóng

noun
tamarind broth
/ˈtæm.ər.ɪnd brɔːθ/

Nước dùng me

noun
fish broth
/fɪʃ brɔθ/

Nước dùng làm từ cá, thường được sử dụng trong các món ăn như phở cá.

noun
rich broth
/rɪtʃ brɔθ/

nước dùng đậm đà

noun
dumpling broth
/ˈdʌmplɪŋ brɔθ/

Nước dùng cho bánh bao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY