Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " breakfast"

noun phrase
Bed and breakfast in Lao Cai
/bɛd ænd ˈbrɛkfəst ɪn laʊ kaɪ/

Nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng ở Lào Cai

verb
not having breakfast
/nɑt ˈhævɪŋ ˈbrɛkfəst/

không ăn sáng

interrogative phrase
did you eat breakfast?
/dɪd juː iːt ˈbrɛkfəst/

Bạn đã ăn sáng chưa?

verb
forgoing breakfast
/fɔːrˈɡoʊɪŋ ˈbrɛkfəst/

bỏ bữa sáng

interrogative phrase
did you have breakfast?
/dɪd juː hæv ˈbrɛkfəst/

Bạn đã ăn sáng chưa?

verb
omitting breakfast
/əˈmɪtɪŋ ˈbrɛkfəst/

bỏ bữa sáng

verb
skipping breakfast
/ˈskɪp.ɪŋ ˈbrɛk.fəst/

Bỏ bữa sáng

verb
Have you had breakfast yet?
/hæv juː hæd ˈbrɛkfəst jɛt/

Bạn đã ăn sáng chưa?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY