Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " breakfast"

verb
not having breakfast
/nɑt ˈhævɪŋ ˈbrɛkfəst/

không ăn sáng

interrogative phrase
did you eat breakfast?
/dɪd juː iːt ˈbrɛkfəst/

Bạn đã ăn sáng chưa?

verb
forgoing breakfast
/fɔːrˈɡoʊɪŋ ˈbrɛkfəst/

bỏ bữa sáng

interrogative phrase
did you have breakfast?
/dɪd juː hæv ˈbrɛkfəst/

Bạn đã ăn sáng chưa?

verb
omitting breakfast
/əˈmɪtɪŋ ˈbrɛkfəst/

bỏ bữa sáng

verb
skipping breakfast
/ˈskɪp.ɪŋ ˈbrɛk.fəst/

Bỏ bữa sáng

verb
Have you had breakfast yet?
/hæv juː hæd ˈbrɛkfəst jɛt/

Bạn đã ăn sáng chưa?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY