Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bound"

noun phrase
clear boundary
/klɪər ˈbaʊndəri/

ranh giới rõ ràng

noun
administrative boundary
/ədˈmɪnɪstreɪtɪv ˈbaʊndri/

địa giới hành chính

verb
set clear boundaries
/sɛt klɪər ˈbaʊndəriz/

đặt ranh giới rõ ràng

verb
respect boundaries
/rɪˈspekt ˈbaʊndəriz/

tôn trọng ranh giới

noun
moral boundary
/ˈmɔːrəl ˈbaʊndəri/

ranh giới đạo đức

noun
Genius Boundary
/ˈdʒiːniəs ˈbaʊndəri/

ranh giới thiên tài

noun
province boundary
/ˈprɒvɪns ˈbaʊndəri/

địa phận tỉnh thành

noun
sea boundary
/siː ˈbaʊndəri/

ranh giới biển

noun
maritime boundary
/ˈmɛrɪtaɪm ˈbaʊndəri/

Ranh giới hàng hải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY