Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bottle"

verb
remove bottlenecks
/rɪˈmuːv ˈbɒtlˌnɛks/

tháo điểm nghẽn

noun
condiment bottle
/ˈkɒndɪmənt ˈbɒtl/

chai đựng gia vị

noun
sauce bottle
/sɔːs ˈbɒtl/

Chai đựng nước sốt

noun
numerous bottles
/ˈnjuːmərəs ˈbɒtəlz/

nhiều chai

noun phrase
large quantity of bottles
/lɑːrdʒ ˈkwɒntɪti ɒv ˈbɒtəlz/

Số lượng lớn chai lọ

noun phrase
thousands of bottles
/ˈθaʊzəndz əv ˈbɒtlz/

hàng ngàn chai

noun
Fish sauce bottle
/fɪʃ sɔːs ˈbɒtl/

Chai nước mắm

noun
fan who throws a bottle

người hâm mộ bắt bình

noun
glass bottle full of water
/ɡlæs ˈbɒtl̩ fʊl ɒv ˈwɔːtər/

chai thủy tinh đầy nước

noun
asymmetrical bottle
/ˌeɪsɪˈmɛtrɪkəl ˈbɒtl/

chai không đối xứng

noun
nipple bottle
/ˈnɪp.əl ˈbɒt.əl/

bình sữa có núm vú

noun
feeding bottle
/ˈfiː.dɪŋ ˈbɒt.əl/

bình sữa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY