Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " bottle"

noun
condiment bottle
/ˈkɒndɪmənt ˈbɒtl/

chai đựng gia vị

noun
sauce bottle
/sɔːs ˈbɒtl/

Chai đựng nước sốt

noun
numerous bottles
/ˈnjuːmərəs ˈbɒtəlz/

nhiều chai

noun phrase
large quantity of bottles
/lɑːrdʒ ˈkwɒntɪti ɒv ˈbɒtəlz/

Số lượng lớn chai lọ

noun phrase
thousands of bottles
/ˈθaʊzəndz əv ˈbɒtlz/

hàng ngàn chai

noun
Fish sauce bottle
/fɪʃ sɔːs ˈbɒtl/

Chai nước mắm

noun
fan who throws a bottle

người hâm mộ bắt bình

noun
glass bottle full of water
/ɡlæs ˈbɒtl̩ fʊl ɒv ˈwɔːtər/

chai thủy tinh đầy nước

noun
asymmetrical bottle
/ˌeɪsɪˈmɛtrɪkəl ˈbɒtl/

chai không đối xứng

noun
nipple bottle
/ˈnɪp.əl ˈbɒt.əl/

bình sữa có núm vú

noun
feeding bottle
/ˈfiː.dɪŋ ˈbɒt.əl/

bình sữa

noun
medicine bottle
/ˈmɛdɪsɪn ˈbɒtəl/

chai thuốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY